Xe tải Fuso 15 tấn FJ gắn cẩu 5 tấn Soosan là loại xe cẩu tự hành có tải trọng lớn thích hợp sử dụng cho việc di chuyển các loại hàng hóa, cấu kiện có khối lượng lớn hoặc hỗ trợ cho các hoạt động xây lắp hạ tầng và công trình dân dụng. Fuso 15 tấn FJ chất lượng Nhật Bản, cẩu Soosan 5 tấn được nhập khẩu từ Hàn Quốc và được Ân Khoa Auto thiết kế, lắp ráp hoàn thiện tuân thủ các quy định của cục đăng kiểm và các yêu cầu an toàn kỹ thuật của ngành.
Thông số chung FUSO 15 tấn FJ
Xe tải nền: Fuso FJ, mới 100%, đời 2022
Tổng tải trọng (Kg): 24000
Tải trọng cẩu (Max): 5 tấn (4 khúc) – Tầm với lớn nhất (m): 13,2 m
Tải trọng cho phép (Kg): 12200
Chiều dài cơ sở: 5700 + 1350
Kích thước bao ngoài (mm): 11660 x 2500 x 3650
Kích thước lòng thùng (mm): 8100 x 2350 x 650
Công suất cực đại: 280 PS – (2500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 6373
Cỡ lốp: 295/80R22.5
Phạm vi hoạt động xe cẩu Soosan 5 tấn Fuso 15 Tấn FJ
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu FUSO 15 tấn
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu các loại xe tải gắn cẩu tự hành có thể thay đổi theo tải trọng xe, loại cẩu hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng tuy nhiên các loại xe tải cẩu do Ân Khoa Auto sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật khắt khe nhất của ngành.
Đà dọc |
Thép U dày 5mm (U Đúc) |
Đà ngang |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Gia cố chasiss (cặp ngoài) |
Thép V |
Biên thùng/ khung sàn |
Thép chấn 3mm |
Sàn |
Thép dày 3mm Phẳng |
Trụ đầu |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung xương vách trước |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài |
(Không) |
Vách trong |
Thép 1,2mm |
Trụ giữa |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung bao bửng |
Thép hộp 40×80 1,4mm |
Khung xương bửng |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài bửng |
Thép 1,2mm |
Vách trong bửng |
(Không) |
Khoá tôm |
Thép |
Bản lề |
Thép |
Trụ sau |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Viền sau/Lam đèn |
Thép chấn 2mm |
Vè chắn bùn |
Inox 430 1,4mm |
Thanh/ pát liên kết vè thùng |
Phi 27 |
Cản hông |
Thép hộp 30×60 dày 1,4mm |
Cản sau |
Thép U80-100 |
Đệm lót sát xi và đà dọc |
Cao su |
Đèn hông thùng |
6 cái |
Màu sơn |
Trụ, Lườn thùng sơn màu xanh. còn lại sơn màu trắng. |
PTO (trích lực dẫn động bơm) |
Lắp tương thích với hộp số xe |
Bơm thủy lực |
Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Thái Lan |
Hồ sơ thiết kế, phê duyệt mẫu, đăng kiểm lưu hành
• Cà vẹt (giấy đăng ký xe) và giấy chứng nhận kiểm định xe ô
• Phù hiệu vận tải, định vị hợp quy
• Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe ô tô gắn cẩu do cục đăng kiểm cấp
• Hồ sơ thiết kế ô tô tải cẩu do cục đăng kiểm phê duyệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) |
11500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5700 + 1350 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
11660 x 2500 x 3750 |
Động cơ |
Fuso 6S20 210, Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng nước, common rail |
Công suất cực đại (ISO NET) |
285 PS – (2200 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
1120 N.m – (1.200 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) |
6372 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Loại |
Mercedes Benz, 9 số tiến 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, phanh khí xả, ABS |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc-kê |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
355 |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp lá parabol, giảm chấn thủy lực, thanh dằn ổn định ngang |
Hệ thống treo cầu sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balancer |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Có |
Số chỗ ngồi |
3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.