Cần Cẩu KANGLIM Hàn Quốc được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Hàn Quốc, sản phẩm đồng bộ, chất lượng cao.Với kinh nghiệm thực tế và nhiều năm hợp tác với các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực vận tải.

Với các sức cẩu tải trọng lớn, thân cẩu được làm chắc chắn bằng thép chịu lực phù hợp với mọi công việc. Lắp đặt phù hợp hầu hết với các loại xe tải chuyên dụng hạng nặng như Xe Tải: HINO, HYUNDAI, FUSO, DEAWOO, DONGFENG…
Cần Cẩu KANGLIM theo tải trọng được phân chia làm các hạng mục chính do nhu cầu thực tế sử dụng của khách hàng được phân chia như sau:

  1. Cẩu Kanglim 3 tấn KS733N,KS734N,KS735N cẩu sức nâng lớn nhất 3 tấn 4 đốt.
  2. Cẩu Kanglim 5 tấn KS1056T/S cẩu sức nâng lớn nhất 5 tấn 6 đốt.
    Cẩu Kanglim 6 tấn KS1253N,KS1254N, kS1255N,KS1256N,KS1256G cẩu sức nâng lớn nhất 6 tấn 3 đốt,4 đốt,5 đốt và 6 đốt.
  3. Cẩu Kanglim 7 tấn KS2055, KS2056, KS2057, KS2056SM, KS2057SM cẩu sức nâng lớn nhất 7 tấn 5 đốt, 6 đốt và 7 đốt.
  4. Cẩu Kanglim 10 tấn KS2605, KS2065, KS3105 sức nâng lớn nhất 10 tấn 5 đốt.
  5. Cẩu Kanglim 15 tấn KS5206 sức nâng lớn nhất 15 tấn 6 đốt.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Bảng giá cần cẩu Kanglim

Kanglim là một trong những thương hiệu cẩu được yêu thích hàng đầu trên thị trường hiện nay. Đây là thương hiệu cẩu uy tín hàng đầu đến từ thị trường Hàn Quốc. Ra mắt thị trường vào năm 1975 với tên gọi Kanglim Inc.Co,... và được nhập khẩu tại nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Cụ thể giá cẩu Kanglim được cập nhật mới nhất như sau:
BẢNG GIÁ CẨU KANGLIM CẬP NHẬT MỚI NHẤT
STT Model Công suất nâng (kg/m) Chiều cao cẩu (max) Bán kính làm việc (m) Số đoạn cần Góc nâng cần/ tốc độ (độ/ giây) Góc quay (độ) Trọng lượng cẩu (kg) Chất lượng Đơn giá bán (bao gồm VAT 10%) (VNĐ) Ghi chú
1 KS1056TS 5.000/2.4, 2.300/4.0, 900/8.0, 250/15.5 18.3 m 15.5 6 1~76/13 360 độ, liên tục 5.000 Mới 100% 715.000.000
2 KS1765 7.000/2.4, 2.300/6.0, 1.200/10.0, 300/18.7 44.5M 12.7 6 0~76/13 360 độ, liên tục 7.000 Mới 100% 705.000.000
3 KS2056T/S 8,100/2.0, 7,100/2.6, 2,550/6.6, 1,100/14, 400/20.3 23.3 20.3 6 0 ~ 80/18 360 độ, liên tục 8.100 Mới 100% 900.000.000
4 KS2056H 7.100/2.4, 2.550/6.0, 1.100/12.0, 350/20.3 23.3(26.3) 20.3(23.3) 6 -17~-80/18 360 độ, liên tục 7.100 Mới 100% 925.000.000
5 KS2825 12.000/2.0, 5.550/5.0, 1.900/12.9, 1.000/20.3 24.2 20.3 5 0 ~ 82/19 360 độ, liên tục 12.000 Mới 100% 1.370.000.000
6 KS5206 15.000/3.2, 8.000/6.0, 2.600/13.0, 1.100/25.3 29.3 25.3 6 0~82/19 360 độ, liên tục 15.000 Mới 100% 1.765.000.000
Zalo
Email
Điện thoại
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Email
Zalo