Xe tải Hino FL gắn cẩu 8 tấn Soosan là loại xe cẩu tự hành có tải trọng lớn thích hợp sử dụng cho việc di chuyển các loại hàng hóa, cấu kiện có khối lượng lớn hoặc hỗ trợ cho các hoạt động xây lắp hạ tầng và công trình dân dụng. Xe tải Hino FL chất lượng Nhật Bản, cẩu Soosan 8 tấn được nhập khẩu từ Hàn Quốc và được Ân Khoa Auto thiết kế, lắp ráp hoàn thiện tuân thủ các quy định của cục đăng kiểm và các yêu cầu an toàn kỹ thuật của ngành.
Thông số chung ở xe tải Hino 15 tấn FG gắn cẩu Soosan 8 Tấn
- Xe tải nền: Hino FL, mới 100%, đời 2022
- Tổng tải trọng (Kg): 24000
- Tải trọng cẩu (Max): 8 tấn – Tầm với lớn nhất (m): 19,6 m
- Tải trọng cho phép (Kg): 10400
- Chiều dài cơ sở: 5830 + 1350
- Kích thước bao ngoài (mm): 11600 x 2500 x 3750
- Kích thước lòng thùng (mm): 8200 x 2340 x 630
- Công suất cực đại: 280 PS – (2500 vòng/phút)
- Dung tích xylanh (cc): 7684
- Cỡ lốp: 11.00R20
Phạm vi hoạt động xe cẩu Soosan 8 tấn Hino FL
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu xe Hino 15 tấn FG gắn cẩu Soosan 8 tấn
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu các loại xe tải gắn cẩu tự hành có thể thay đổi theo tải trọng xe, loại cẩu hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng tuy nhiên các loại xe tải cẩu do Ân Khoa Auto sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật khắt khe nhất của ngành.
Đà dọc | Thép U dày 5mm (U Đúc) |
Đà ngang | Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Gia cố chasiss (cặp ngoài) | Thép V |
Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm |
Sàn | Thép dày 3mm Phẳng |
Trụ đầu | U dày 4mm (U Đúc) |
Khung xương vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài | (Không) |
Vách trong | Thép 1,2mm |
Trụ giữa | U dày 4mm (U Đúc) |
Khung bao bửng | Thép hộp 40×80 1,4mm |
Khung xương bửng | Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài bửng | Thép 1,2mm |
Vách trong bửng | (Không) |
Khoá tôm | Thép |
Bản lề | Thép |
Trụ sau | Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 2mm |
Vè chắn bùn | Inox 430 1,4mm |
Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27 |
Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1,4mm |
Cản sau | Thép U80-100 |
Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su |
Đèn hông thùng | 6 cái |
Màu sơn | Trụ, Lườn thùng sơn màu xanh. còn lại sơn màu trắng. |
PTO (trích lực dẫn động bơm) | Lắp tương thích với hộp số xe |
Bơm thủy lực | Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Thái Lan |
Hồ sơ thiết kế, phê duyệt mẫu, đăng kiểm lưu hành
• Cà vẹt (giấy đăng ký xe) và giấy chứng nhận kiểm định xe ô
• Phù hiệu vận tải, định vị hợp quy
• Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe ô tô gắn cẩu do cục đăng kiểm cấp
• Hồ sơ thiết kế ô tô tải cẩu do cục đăng kiểm phê duyệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) | 10400 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5830 + 1350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 11650 x 2500 x 3750 |
Động cơ | Hino J08E – WD, Euro 4 |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 280 PS – (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 824 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 7684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9 |
Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén toàn phần, độc lập 2 dòng, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ | Kiều lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabol, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Denso (lựa chọn) |
Số chỗ ngồi | 3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.